Có 2 kết quả:
数码化 shù mǎ huà ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄏㄨㄚˋ • 數碼化 shù mǎ huà ㄕㄨˋ ㄇㄚˇ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to digitalize (e.g. data)
(2) digitalization
(2) digitalization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to digitalize (e.g. data)
(2) digitalization
(2) digitalization
Bình luận 0